Có 3 kết quả:

妖風 yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ妖风 yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ腰封 yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ

1/3

Từ điển phổ thông

gió độc, gió bệnh

Từ điển Trung-Anh

evil wind

Từ điển phổ thông

gió độc, gió bệnh

Từ điển Trung-Anh

evil wind

yāo fēng ㄧㄠ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wide belt
(2) sash
(3) (packaging) paper sash around a book or other product